--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ metal bar chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kế nghiệp
:
Follow in one's father's footsteps, continue one's father's work, take over, succeed
+
từng trải
:
experienced
+
swiftness
:
sự nhanh, sự mau lẹ
+
quyền lợi
:
interestviệc này chạm đến quyền lợi của tôiThis runs against my interests
+
collusion
:
sự câu kết, sự thông đồngto enter into collusion with someone cấu kết với ai, thông đồng với ai